Có 2 kết quả:

浅礁 qiǎn jiāo ㄑㄧㄢˇ ㄐㄧㄠ淺礁 qiǎn jiāo ㄑㄧㄢˇ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shallow reef
(2) shoal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shallow reef
(2) shoal

Bình luận 0